máy nghiền trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe

máy nghiền trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: breaker, cracker, crusher (tổng các phép tịnh tiến 9). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với máy nghiền chứa ít nhất 41 câu. Trong số các hình …

nghiền nhỏ

Y-sơ-ra-ên, giống như "cái bừa nhọn", sẽ ' nghiền nhỏ các núi'. Israel, like "a threshing sledge," will ' crush the mountains'. jw2019. Ngươi sẽ tán các núi và nghiền nhỏ ra, làm cho các gò …

Nghĩa của từ Máy nghiền

attrition mill. breaker. hàn ( máy) nghiền. breaker jaw. máy nghiền ( nước) đá. ice breaker. máy nghiền Bradford. Bradford breaker. máy nghiền cốc.

[Tải PDF] Bộ Sách Nghiền Từ Vựng Tiếng Anh

Thuvienso – Cuốn sách Bộ Sách Nghiền Từ Vựng Tiếng Anh – Học Qua Gốc Từ Bằng Hình Ảnh – Gốc Từ Là Bí Quyết Để Ghi Nhớ Hàng Nghìn Từ Vựng (Bộ 2 Quyển) …

nghiền trong tiếng Tiếng Anh

Kiểm tra các bản dịch 'nghiền' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch nghiền trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.

nghiền in English

verb. Ví dụ, nghiền nguyên vật liệu hay thu gom nguyên liệu bột khô. For example, the grinding of materials, or the dumping of dried powder materials. FVDP Vietnamese-English Dictionary.

MÁY NGHIỀN Tiếng anh là gì

MÁY NGHIỀN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch máy nghiền crusher mill pulverizer grinding machine crushing machine grinders crushing plant granulator machine grinding plant …

máy nghiền in English

OpenSubtitles2018.v3. Coi chừng máy nghiền xương, vật bảo vệ não, máy gọt thịt, bộ biến đổi nhiếm sắc thể, bùn catatonic, lỗ đen, cửa bẫy, và chắc chắn cả bức xạ nữa. Beware of his …

nghiền thành bột trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe

nghiền thành bột trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: powder (tổng các phép tịnh tiến 1). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với nghiền thành bột chứa ít nhất 31 câu. Trong số các hình khác: Gỗ …

NGHIỀN NÁT ANH Tiếng anh là gì

nghiền nát anh. crush you. đè bẹp bạnnghiền nát bạnnghiền nát anh. LOADING. Ví dụ về sử dụng Nghiền nát anhtrong một câu và bản dịch của họ. Tôi có thể nghiền nát anhbất cứ khi …